Du Lịch Thiên Thai – PARADISE TRAVEL là đại lý chính thức bán vé tàu Sapa (Lào Cai), tàu NA đi Vinh, tàu du lịch Livitrans đi Huế Đà Nẵng và tàu thống nhất Bắc Nam…
Dưới đây là bảng giờ tàu, giá vé, loại vé… của một số tuyến tầu hỏa:
TÀU ĐƯỜNG SẮT ĐI SAPA
Thời gian biểu và giá vé tàu SP1 – SP3, SP2 – SP4 | ||
Hành trình |
Tiện nghi |
Giá vé 1 chiều (VNĐ) |
Hà Nội – Lào Cai
( các chuyến tàu lúc 21:35, 22:00) |
Khoang 4 điều hòa, ốp gỗ (nằm mềm) | 435.000 – 480.000
|
Lào Cai – Hà Nội
( các chuyến tàu lúc 20:55, 21:40) |
Khoang 4 điều hòa, ốp gỗ (nằm mềm) | 435.000 – 480.000
|
TÀU DỊCH VỤ ĐI SAPA
Hãng tàu |
Giờ tàu |
Tiện nghi |
Giá vé 1 chiều (VNĐ) |
Tuyến Hà Nội – Lào Cai | |||
King Express | 22:00 – 06:20 |
Khoang 4 điều hòa, ốp gỗ (nằm mềm) |
500.000 |
Oriental Impress | 22:00 – 06:20 | 525.000 | |
Livitrans Express | 21:30 – 05:35 | 580.000 | |
Fanxipan Express | 21:30 – 05:35 | 650.000 | |
Sapaly | 22:00 – 06:20 | 700.000 | |
Tuyến Lào Cai – Hà Nội |
|||
King Express | 21:10 – 05:22 |
Khoang 4 điều hòa, ốp gỗ (nằm mềm) |
500.000 |
Oriental Impress | 21:10 – 05:22 | 525.000 | |
Livitrans Express | 20:35 – 04:45 | 580.000 | |
Fanxipan Express | 20:35 – 04:45 | 650.000 | |
Sapaly | 21:10 – 05:22 | 700.000 |
Ngoài ra, Livitrans Express có khai thác thêm tàu SE
Giá vé tàu SE Livitrans Express | |||
Kí hiệu tầu |
Hành trình |
Tiện nghi |
Giá vé 1 chiều (VNĐ) |
SE1/SE3 | Hà Nội – Đà Nẵng |
Khoang 4 điều hòa, ốp gỗ (nằm mềm) |
1.500.000 |
SE2/SE4 | Đà Nẵng – Hà Nội | 1.500.000 | |
SE1/SE3 | Hà Nội – Huế | 1.300.000 | |
SE2/SE4 | Huế – Hà Nội | 1.300.000 | |
SE2/SE4 | Sài Gòn – Nha Trang | Gía công bố ngành đường sắt tại thời điểm đoàn khởi hành | |
SE2/SE4 | Nha Trang – Đà Nẵng | Gía công bố ngành đường sắt tại thời điểm đoàn khởi hành |
GIÁ VÉ VÀ GIỜ TÀU DU LỊCH VINH
Thời gian biểu và giá vé tàu NA1 và NA2 | ||||
Hành trình |
Giờ đi |
Giờ đến |
Tiện nghi |
Giá vé 1 chiều ( VNĐ) |
Hà Nội – Vinh ( Nghệ An) |
22:45 |
05:30 |
Ngồi mềm điều hòa | 375.000 |
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 568.000 | |||
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 625.000 | |||
Vinh – Hà Nội
|
21:30 |
04:15 |
Ngồi mềm điều hòa | 375.000 |
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 568.000 | |||
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 625.000 |
GIÁ VÉ VÀ GIỜ TÀU DU LỊCH HUẾ, ĐÀ NẴNG
Thời gian biểu và giá vé tàu SE3 và TN6 | ||||
Hành trình |
Giờ đi |
Giờ đến |
Tiện nghi |
Giá vé 1 chiều ( VNĐ) |
Hà Nội – Huế |
19:30 |
08:30 |
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 1.000.000 |
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 1.237.000 | |||
Huế – Hà Nội |
14:39 |
05:48 |
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 980.000 |
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 1.060.000 | |||
Hà Nội – Đà Nẵng |
19:30 |
11:05
|
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 1.116.000 |
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 1.330.000 | |||
Đà Nẵng – Hà Nội
|
11:37
|
05:48
|
Khoang 6 điều hòa (nằm cứng) | 1.050.000 |
Khoang 4 điều hòa (nằm mềm) | 1.065.000 |